20+ câu hỏi và trả lời về đột quỵ não

Nội dung bài viết

    Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, Phòng chống đột quỵ trở thành mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng y tế cũng như toàn xã hội. Bài viết này sẽ cung cấp những câu hỏi thường gặp về đột quỵ, cùng với các câu trả lời chi tiết, nhằm nâng cao nhận thức và giúp bạn biết cách phòng chống đột quỵ hiệu quả hơn.

    1. Đột quỵ là gì?

    Đột quỵ là một tình trạng y học khẩn cấp xảy ra khi máu cung cấp cho một phần của não bị gián đoạn hoặc giảm đột ngột. Điều này khiến các tế bào não trong vùng đó chết nhanh chóng do thiếu oxy và dưỡng chất cần thiết. Tình trạng này có thể xảy ra do mạch máu vỡ (xuất huyết não) hoặc tắc nghẽn do cục máu đông (đột quỵ thiếu máu cục bộ). phòng chống đột quỵ

    2. Các triệu chứng của đột quỵ là gì?

    Biểu hiện của đột quỵ thường rất đột ngột và đa dạng, tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng. Nhận biết các triệu chứng sớm giúp người bệnh giảm thiểu tổn thương và hậu quả lâu dài. phòng chống đột quỵ

    • Triệu chứng tê liệt hoặc yếu một bên cơ thể: Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất là cảm giác tê liệt hoặc yếu đột ngột một bên mặt, tay hoặc chân. phòng chống đột quỵ
    • Mất thị lực và các vấn đề về thị giác: Có thể chỉ xảy ra ở một hoặc cả hai mắt. Người bệnh có thể nhìn mờ, nhòe hoặc đột nhiên không nhìn thấy gì. phòng chống đột quỵ
    • Khó nuốt, đau đầu dữ dội và chóng mặt: Khó nuốt hoặc mất cảm giác ở miệng, môi hoặc lưỡi cũng là triệu chứng thường gặp khi đột quỵ xảy ra. phòng chống đột quỵ
    • Rối loạn ngôn ngữ và mất khả năng hiểu chuyện: Thường biểu hiện qua việc nói lắp, khó nói hoặc không thể diễn đạt ý muốn, hoặc thậm chí không hiểu được câu chuyện của người khác.

    2. Khám nghiệm nào để kiểm tra các đối tượng có nguy cơ đột quỵ?

    Chẩn đoán đột quỵ chủ yếu dựa vào các dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh. Trong đó, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và cộng hưởng từ (MRI) là hai phương pháp chính để xác định loại đột quỵ (xuất huyết hoặc thiếu máu cục bộ). phòng chống đột quỵ

    Ngoài ra, các xét nghiệm máu để đo mức cholesterol, glucose, huyết áp và các yếu tố khác cũng góp phần đánh giá tổng thể tình trạng bệnh nhân.

    3. Trong đột quỵ: Tại sao thời gian = tổn thương não?

    Thời gian vàng trong điều trị đột quỵ chính là yếu tố quyết định đến kết quả phục hồi và khả năng giảm thiểu tổn thương não.

    Tổn thương não diễn ra nhanh chóng khi thiếu oxy

    Khi mạch máu não bị tắc hoặc vỡ, lượng máu chứa oxy và dưỡng chất cần thiết không đủ để nuôi dưỡng các tế bào thần kinh. Các tế bào này bắt đầu chết sau chỉ trong vòng vài phút, dẫn đến tổn thương não không thể phục hồi. phòng chống đột quỵ

    Theo dõi Fanpage Dược Phẩm Famax để nhận thêm nhiều thông tin khoa học 

    4. Chẩn đoán đột quỵ như thế nào?

    Chẩn đoán chính xác đột quỵ cần dựa trên các dấu hiệu lâm sàng phối hợp với các xét nghiệm hình ảnh y học.

    Xác định loại đột quỵ qua hình ảnh y học

    Chụp CT scan thường được sử dụng để phân biệt đột quỵ xuất huyết và thiếu máu cục bộ. Trong khi đó, MRI giúp làm rõ các tổn thương trong não, đặc biệt là các vùng nhỏ hoặc khu vực ít rõ ràng trên CT. Những biện pháp này giúp hình dung rõ ràng về vị trí, kích thước và mức độ tổn thương.

    Tiến trình chẩn đoán chuyên sâu

    Các bác sĩ còn có thể thực hiện các xét nghiệm bổ sung như siêu âm Doppler mạch máu cổ để theo dõi lưu lượng máu lên não, cùng các xét nghiệm sinh hóa khác để biết rõ hơn về tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. phòng chống đột quỵ

    5. Đột quỵ thiếu máu cục bộ là gì?

    Đây là dạng đột quỵ phổ biến nhất, chiếm tới 9/10 các ca đột quỵ. Nguyên nhân chính là do cục máu đông gây tắc nghẽn dòng máu đến vùng não, làm vùng này thiếu hụt oxy và dưỡng chất dẫn đến các tế bào thần kinh bị chết. phòng chống đột quỵ

    6. Đột quỵ xuất huyết não là gì?

    Đây là dạng đột quỵ ít phổ biến hơn nhưng lại có khả năng gây tử vong cao hơn. Nguyên nhân chủ yếu là do mạch máu trong não bị vỡ, gây ra xuất huyết nội sọ. Tình trạng này thường liên quan đến huyết áp cao không kiểm soát, các bệnh mạch máu hoặc chấn thương sọ não. phòng chống đột quỵ

    Khi mạch máu não yếu hoặc bị tổn thương, áp lực huyết áp cao có thể làm vỡ mạch, dẫn đến máu chảy vào trong não. Điều này gây áp lực lên các mô não, làm phá hủy cấu trúc và ảnh hưởng trực tiếp đến các chức năng quan trọng của trung tâm điều khiển trong não.

    7. Đột quỵ thoáng qua (TIA) là gì?

    TIA, còn gọi là cơn đột quỵ nhẹ, là hiện tượng tạm thời của giảm lưu lượng máu đến não. Các triệu chứng giống như đột quỵ thực sự nhưng tự khỏi trong vòng vài phút đến 24 giờ, không gây tổn thương vĩnh viễn. phòng chống đột quỵ

    8. Nguyên nhân nào gây ra đột quỵ?

    Đột quỵ thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó nổi bật là các bệnh lý về mạch máu và các yếu tố liên quan đến lối sống.

    • Xơ vữa động mạch: Tích tụ chất béo, cholesterol và canxi gây tắc nghẽn mạch máu.
    • Cục máu đông: Hình thành trong lòng mạch hoặc di chuyển từ nơi khác đến gây tắc nghẽn.
    • Huyết áp cao không kiểm soát: Là nguyên nhân hàng đầu gây vỡ mạch và xuất huyết não.
    • Bệnh tim mạch: Nhồi máu cơ tim, rung nhĩ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

    Các yếu tố nguy cơ khác

    Ngoài ra còn có các yếu tố như hút thuốc lá, lười vận động, chế độ ăn uống không hợp lý, rượu bia nhiều, béo phì… làm gia tăng nguy cơ đột quỵ. Tuổi tác, giới tính, chủng tộc cũng ảnh hưởng đến khả năng mắc bệnh.

    9. Yếu tố nguy cơ do các bệnh mạn tính nào gây ra?

    Những bệnh lý mạn tính như cao huyết áp, tiểu đường, cholesterol cao và béo phì đều làm tăng khả năng mắc đột quỵ. Quản lý tốt các bệnh này giúp giảm thiểu rủi ro đột quỵ đáng kể.

    10. Yếu tố nguy cơ do hành vi gây ra

    Hành vi sinh hoạt hàng ngày có ảnh hưởng rất lớn đến khả năng mắc đột quỵ. Những thói quen không tốt như hút thuốc, lười vận động và lạm dụng rượu bia cũng là những yếu tố “tăng tốc” nguy cơ bệnh.

    11. Các yếu tố nguy cơ do chế độ ăn uống gây ra

    Chế độ ăn uống có vai trò quyết định trong việc phòng tránh các bệnh về mạch máu, góp phần giảm thiểu nguy cơ đột quỵ. Một chế độ ăn hợp lý giúp kiểm soát cholesterol, huyết áp và cân nặng hiệu quả.

    • Ăn nhiều rau củ quả, cá, hạt ngũ cốc nguyên hạt
    • Tránh xa thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol
    • Hạn chế muối và đường trong khẩu phần ăn
    • Thói quen ăn uống lành mạnh

    12. Các yếu tố nguy cơ nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn

    Có những yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ đột quỵ mà chúng ta không thể kiểm soát hoàn toàn, nhưng vẫn có thể giảm thiểu tác động của chúng thông qua các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

    • Lão hóa và yếu tố gia đình
    • Giới tính và chủng tộc
    • Ngoài ra còn có các yếu tố như stress kéo dài, ô nhiễm không khí, và các yếu tố tâm lý xã hội khác cũng góp phần vào nguy cơ đột quỵ.

    13. Điều trị khẩn cấp trong đột quỵ như thế nào?

    Xử lý kịp thời là yếu tố quyết định trong việc giảm thiểu tổn thương và tử vong do đột quỵ. Các biện pháp điều trị khẩn cấp nhằm mục đích duy trì sự sống và hạn chế di chứng lâu dài.

    • Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Trong trường hợp này, thuốc tiêu huyết khối được sử dụng để hòa tan cục máu đông, giúp khôi phục dòng máu đến não trong vòng 3-4 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng.
    • Đột quỵ xuất huyết: Yêu cầu kiểm soát huyết áp nhanh chóng, giảm phù não, cầm máu và tránh gây thêm tổn thương.
    • Các biện pháp hỗ trợ khác: Hỗ trợ hô hấp, duy trì chức năng tim mạch, điều chỉnh lượng dịch và điện giải cũng rất cần thiết để người bệnh ổn định trạng thái và chuẩn bị cho quá trình điều trị lâu dài.

    14. Tổn thương lâu dài do đột quỵ gây ra

    Ảnh hưởng của đột quỵ có thể kéo dài suốt đời, tùy thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương. Không ít người sau đột quỵ phải đối mặt với các di chứng về vận động, ngôn ngữ, cảm giác, nhận thức hoặc tâm thần.

    Các di chứng phổ biến

    • Tê liệt hoặc yếu một bên cơ thể
    • Vấn đề về thị lực và thăng bằng
    • Rối loạn ngôn ngữ, khó nói hoặc hiểu
    • Khó nuốt và mất cảm giác

    15. Phục hồi sau đột quỵ bằng trị liệu ngôn ngữ

    Phục hồi khả năng giao tiếp là điều tối quan trọng đối với người bệnh sau đột quỵ. Trị liệu ngôn ngữ giúp khôi phục kỹ năng nói, hiểu lời nói, đọc và viết, nhằm giúp người bệnh trở lại cuộc sống độc lập.

    Chương trình trị liệu có thể bao gồm các bài tập vận động miệng, luyện tập nói, đọc hiểu và xây dựng khả năng giao tiếp hiệu quả. Nhà trị liệu sẽ thiết kế các bài tập phù hợp với mức độ tổn thương của từng người bệnh.

    16. Phục hồi sau đột quỵ bằng vật lý trị liệu

    Vật lý trị liệu là phương pháp giúp người bệnh lấy lại khả năng vận động, cân bằng và phối hợp các hoạt động thể chất. Đây là bước quan trọng để giảm các di chứng về vận động, giúp người bệnh trở về cuộc sống bình thường.

    Bao gồm các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ, tập thăng bằng và đi bộ. Mục tiêu là phục hồi chức năng vận động tối đa, nâng cao khả năng tự chăm sóc bản thân.

    17. Phục hồi chức năng bằng liệu pháp trò chuyện

    Ngoài các phương pháp điều trị thể chất, tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi. Các liệu pháp trò chuyện, tư vấn tâm lý giúp người bệnh vượt qua giai đoạn khó khăn, cảm xúc tích cực hơn khi đối mặt với hậu quả của đột quỵ.

    18. Phòng chống đột quỵ bằng thay đổi lối sống như thế nào?

    Việc phòng chống đột quỵ bắt đầu từ những thay đổi trong lối sống hàng ngày. Đây là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu các yếu tố nguy cơ, bảo vệ sức khỏe não bộ của bạn một cách bền vững.

    • Chọn lựa thực phẩm lành mạnh, giàu rau củ, trái cây, cá, hạt ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thực phẩm chứa nhiều cholesterol, muối và đường.
    • Tập thể dục đều đặn 30 phút mỗi ngày giúp giảm huyết áp, kiểm soát cân nặng, cải thiện tuần hoàn máu và giảm các yếu tố nguy cơ khác.
    • Stress kéo dài làm tăng nguy cơ đột quỵ. Tham gia thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn giúp giảm căng thẳng, duy trì tinh thần thoải mái, lành mạnh.
    • Thăm khám định kỳ để kiểm tra huyết áp, đường huyết, lipid máu.

    19. Phòng chống đột quỵ bằng thuốc

    Dùng thuốc đúng chỉ định là biện pháp quan trọng trong phòng chống đột quỵ, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao. Các loại thuốc phổ biến bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu, chống đông máu và thuốc hạ huyết áp.

    20. Phòng chống đột quỵ bằng phẫu thuật

    Trong một số trường hợp, phẫu thuật là phương án cần thiết để loại bỏ mảng xơ vữa, nong mạch hoặc đặt stent mở rộng động mạch bị hẹp, giúp giảm nguy cơ đột quỵ.

    • Phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh
    • Nong mạch và đặt stent

    21. Cuộc sống sau đột quỵ như thế nào?

    Nhiều người mắc đột quỵ có thể hồi phục đầy đủ hoặc một phần, thông qua các phương pháp điều trị, phục hồi chức năng và thay đổi lối sống phù hợp. Điều quan trọng là duy trì ý chí và sự kiên trì trong quá trình này.

    Đột quỵ là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Hiểu rõ các triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng chống đột quỵ chính là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

    Các biện pháp tự phòng ngừa như duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ, khám sức khỏe định kỳ, cùng với sự phối hợp của y học hiện đại trong điều trị sẽ giúp giảm thiểu tối đa rủi ro, bảo vệ mạng sống và khả năng tự lập của người bệnh. Chính vì vậy, hãy chủ động thực hiện phòng chống đột quỵ để có một cuộc sống khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.